Hiểu đúng về CPTPP, C11, C12, C44-C47, và C50: Phân biệt rõ các diện Work Permit doanh nhân
(Bài viết cập nhật ngày 2/11/2025)
Trong thời gian gần đây, nhiều người Việt Nam quan tâm đến việc sang Canada theo diện business work permit, nhưng lại dễ bị rối bởi những khái niệm như CPTPP, C11, C12, và cũng có người nghĩ rằng C50 cũng là mã dành cho business work permit. Không ít nơi quảng cáo “đi Canada bằng CPTPP nộp PR", hoặc “C11/C12 có PR nhanh”, nhưng khi đối chiếu với văn bản chính thức từ Canada.ca, những thông tin này thường bị hiểu sai hoặc trình bày sai bản chất.
Bài viết này giúp bạn hiểu đúng từng khái niệm, biết điều kiện thật sự, và xác định diện nào phù hợp với doanh nhân hoặc người lao động Việt Nam, kèm đường dẫn đến nguồn chính phủ để bạn tự kiểm chứng.
1. CPTPP là gì - Và không phải là gì
CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership) là một hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreement - FTA) giữa Canada và 10 quốc gia khu vực châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm Việt Nam. Mục tiêu của CPTPP là giảm và xóa bỏ thuế quan, hài hòa các tiêu chuẩn kỹ thuật, bảo hộ đầu tư, và tạo môi trường thương mại minh bạch.
Theo Chính phủ Canada, CPTPP: "Giảm rào cản nhập cảnh tạm thời: Các cam kết xóa bỏ một số rào cản như hạn ngạch và kiểm tra nhu cầu thị trường lao động, nhờ đó doanh nghiệp có thể đưa nhân sự sang làm việc tạm thời tại nước đối tác hoặc đưa nhân lực chủ chốt vào Canada dễ dàng hơn."
CPTPP có một chương riêng về “temporary entry” - tức nhập cảnh tạm thời cho người kinh doanh, bao gồm các nhóm: business visitors, investors, intra-company transferees, professionals/technicians.
Tuy nhiên, không phải mọi công dân Việt Nam đều được cấp work permit theo CPTPP.
Global Affairs Canada có mục “Guides to Temporary Entry under the CPTPP”, bao gồm các cam kết nhập cảnh tạm thời dành cho 4 nhóm người kinh doanh: khách doanh nhân, người chuyển nội bộ doanh nghiệp, nhà đầu tư và chuyên gia/ kỹ thuật viên. Nhưng Việt Nam thì vẫn là "coming soon" (đang cập nhật) chứ chưa được trong danh sách chính thức.

Do đó, CPTPP là hiệp định thương mại về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư. Nó không phải chương trình định cư hay cấp work permit đại trà cho người Việt Nam. Người được hưởng diện “temporary entry” phải thuộc đúng nhóm đối tượng trong phụ lục song phương giữa Canada và quốc gia thành viên, và hiện hướng dẫn cho Việt Nam chưa có hiệu lực.
2. C11 - Work Permit dành cho doanh nhân / tự doanh có “lợi ích đáng kể”
C11 là mã miễn LMIA (Labour Market Impact Assessment exemption code) trong khuôn khổ International Mobility Program (IMP) của Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC).
Mã C11 nằm trong nhóm R205(a) - Canadian interests, significant benefit. Đây là loại work permit dành cho doanh nhân hoặc người tự doanh, người có thể chứng minh rằng việc họ kinh doanh, đầu tư hoặc hoạt động tại Canada mang lại “lợi ích đáng kể” cho Canada về kinh tế, xã hội hoặc văn hóa.
- Không cần LMIA (vì nằm trong IMP)
 - Là work permit tạm thời, không phải PR trực tiếp
 - Có thể dùng làm bước đệm để sau này xin PR qua Express Entry hoặc Provincial Nominee Program (PNP)
 
Ví dụ: người Việt Nam thành lập công ty thật sự hoạt động, tạo việc làm, đóng thuế, và có kế hoạch kinh doanh rõ ràng - có thể xin work permit C11 để trực tiếp điều hành công ty.
3. C12 - Work Permit cho nhân sự “chuyển nội bộ doanh nghiệp” (Intra-Company Transferee - ICT)
C12 là mã miễn LMIA khác trong IMP, thuộc nhóm R204(a) - International agreements.
C12 áp dụng cho trường hợp người lao động được chuyển từ công ty mẹ, chi nhánh, công ty con hoặc công ty liên kết ở nước ngoài sang làm việc tại doanh nghiệp liên kết ở Canada, trong vai trò executive, senior manager hoặc chuyên môn cao (specialized knowledge).
Để được dùng mã C12, cần thỏa hai điều kiện đồng thời:
- Có mối quan hệ doanh nghiệp hợp lệ giữa công ty ở nước ngoài và công ty Canada.
 - Vị trí làm việc tại Canada nằm trong nhóm được phép chuyển theo điều khoản của hiệp định quốc tế hoặc chương trình ICT chung.
 
Không thể dùng C12 nếu chỉ mới “có ý định” mở công ty, hoặc công ty Canada chưa thực sự tồn tại, chưa có giao dịch/nhân sự thật.
4. C50 – Work Permit cho công việc từ thiện hoặc tôn giáo
C50 là mã miễn LMIA dành cho người nước ngoài đến Canada để thực hiện công việc từ thiện hoặc tôn giáo — ví dụ: làm việc cho nhà thờ, tu viện, tổ chức cứu trợ, hoặc hoạt động nhân đạo.
Trong danh sách các mã miễn LMIA được IRCC sử dụng, C50 thuộc nhóm R205(d) - Charitable or religious work. Nhà tuyển dụng tại Canada sẽ điền mã C50 trong Employer Portal khi nộp lời mời làm việc (offer of employment). Người lao động dựa trên đó xin Work Permit tạm thời, được miễn LMIA vì tính chất phi lợi nhuận.
Khi được dùng C50:
- Công việc vì mục đích từ thiện hoặc tôn giáo, không cạnh tranh với lao động Canada
 - Tổ chức tuyển dụng là phi lợi nhuận hoặc tổ chức tôn giáo hợp pháp
 - Không phải công việc thương mại hoặc có lợi nhuận
 
Khi không được dùng C50:
- Công việc có yếu tố thương mại hoặc kinh doanh
 - Tổ chức chủ không phải phi lợi nhuận
 - Hoặc mục tiêu không phải phục vụ cộng đồng/tôn giáo
 
5. So sánh tổng quan một số mã miễn LMIA trong chương trình International Mobility Program (IMP)
| Mã | Căn cứ quy định (Regulation) | Đối tượng áp dụng | LMIA | PR trực tiếp | Ghi chú / Nguồn chính phủ | 
|---|---|---|---|---|---|
| C10 | R205(a) – Canadian interests | Người có năng lực, thành tích hoặc kỹ năng mang “lợi ích đáng kể” cho Canada (significant benefit) | Miễn | Không | Áp dụng cho cá nhân nổi bật như chuyên gia, nghệ sĩ, nhà khoa học. | 
| C11 | R205(a) – Canadian interests | Doanh nhân / người tự doanh có hoạt động mang lại lợi ích đáng kể cho Canada | Miễn | Không | Đường phổ biến cho doanh nhân, nhà đầu tư cá nhân, self-employed. | 
| C12 | R204(a) – International agreements | Nhân sự chuyển nội bộ doanh nghiệp (Intra-company transferee – ICT) | Miễn | Không | Cần có quan hệ hợp lệ giữa công ty nước ngoài và công ty tại Canada. | 
| C44–C47 | R205(c)(ii) – Designated Organization (Start-Up Visa) | Nhà sáng lập được tổ chức khởi nghiệp Canada (DO) cấp Letter of Support | Miễn | Có (Start-Up Visa PR) | Được cấp open work permit trong khi chờ hồ sơ PR. | 
| C50 | R205(d) – Charitable or religious work | Người làm việc cho tổ chức từ thiện hoặc tôn giáo hợp pháp, phi lợi nhuận | Miễn | Không | Công việc phi thương mại, không cạnh tranh với lao động Canada. | 
6. Pathway PR - Có mã nào dẫn thẳng đến thường trú không?
- Các mã C10, C11, C12, C50 đều thuộc nhóm work permit tạm thời, không phải là đường PR trực tiếp.
 - Tuy nhiên, kinh nghiệm làm việc hợp lệ tại Canada theo các diện này vẫn được tính điểm hoặc tăng khả năng đủ điều kiện cho các chương trình định cư như:
- Express Entry (CEC / FSW / FST)
 - Provincial Nominee Program (PNP)
 - Chương trình định cư kinh doanh cấp tỉnh (Entrepreneur Streams)
 
 - Chỉ riêng nhóm C44-C47 (Start-Up Visa) là có lộ trình PR trực tiếp, vì đây là phần mở rộng của chương trình định cư Start-Up Visa.
 
7. Kết luận
- CPTPP là hiệp định thương mại, không phải chương trình định cư hay cấp work permit đại trà cho người Việt Nam.
 - C11 phù hợp với doanh nhân tự doanh muốn đầu tư và điều hành doanh nghiệp thật tại Canada.
 - C12 dành cho nhân sự được chuyển nội bộ doanh nghiệp (ICT) giữa công ty mẹ - chi nhánh - công ty con.
 - C50 áp dụng cho người làm việc từ thiện hoặc tôn giáo, thuộc tổ chức phi lợi nhuận hợp pháp.
 - C44-C47 (Start-Up Visa) là đường duy nhất trong nhóm này có PR trực tiếp.
 
Khi xem xét bất kỳ chương trình nào, hãy kiểm chứng thông tin tại nguồn chính phủ Canada.
Lịch Sự Kiện và Live Stream thông tin về di trú
